Có 3 kết quả:
彻底 chè dǐ ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ • 徹底 chè dǐ ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ • 澈底 chè dǐ ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
triệt để, hoàn toàn, trọn vẹn
Từ điển Trung-Anh
(1) thorough
(2) thoroughly
(3) complete
(2) thoroughly
(3) complete
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
triệt để, hoàn toàn, trọn vẹn
Từ điển Trung-Anh
(1) thorough
(2) thoroughly
(3) complete
(2) thoroughly
(3) complete
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 徹底|彻底[che4 di3]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0