Có 3 kết quả:

彻底 chè dǐ ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ徹底 chè dǐ ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ澈底 chè dǐ ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ

1/3

Từ điển phổ thông

triệt để, hoàn toàn, trọn vẹn

Từ điển Trung-Anh

(1) thorough
(2) thoroughly
(3) complete

Từ điển phổ thông

triệt để, hoàn toàn, trọn vẹn

Từ điển Trung-Anh

(1) thorough
(2) thoroughly
(3) complete

chè dǐ ㄔㄜˋ ㄉㄧˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 徹底|彻底[che4 di3]